|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghiêm cấm
verb to forbid sự nghiêm cấm strict prohibition
| [nghiêm cấm] | | động từ. | | | forbid strictly; enforce a strict ban on; strictly forbid; rigidly prohibited | | | sự nghiêm cấm | | strict prohibition. |
|
|
|
|